Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
dây đàn
|
danh từ
dây bằng tơ xe hay kim loại căng trên đàn, đánh thành tiếng
dây đàn buông lỡ một nốt trầm